10 trạng từ chỉ số lượng thường gặp trong Tiếng Anh
Trạng từ là những từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều trạng từ khác nhau, và trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những trạng từ quan trọng nhất để miêu tả số lượng.
Trước tiên, cần nhớ rằng trong Tiếng Anh, có sự phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được.
Danh từ đếm được là những từ mà có thể đếm được bằng số, ví dụ như đồ vật, động vật, con người, v.v…
Ví dụ:
- one apple (một quả táo)
- two cars (hai chiếc xe)
- three horses (ba con ngựa)
- four lawyers (bốn luật sư)
Danh từ không đếm được là những từ chỉ vật chất, chất lỏng, tiền tệ và các thành phần khác của tổng thể, không thể đếm được bằng số lượng cụ thể hoặc liên kết với bất kỳ con số nào.
Ví dụ:
- water (nước)
- money (tiền)
- milk (sữa)
- work (công việc)
Bạn có nhiều vật dụng trong nhà, phải không?
Có một chương trình truyền hình được gọi là “Hoarders”. Chương trình này mô tả cuộc sống của một số người và chứng nghiện kỳ lạ của họ là tích trữ vật dụng trong nhà đến mức không thể di chuyển mà không vấp phải một số vật dụng.
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ai đó có số lượng lớn vật dụng.
- Do you have many things in your house?
- She has a lot of cats.
- I visited many interesting places in China.
- He’s a wealthy man. He has a lot of money.
Như bạn đã thấy từ những ví dụ trên, có rất nhiều trạng từ được sử dụng để mô tả cả danh từ đếm được và không đếm được, mặc dù một số chỉ áp dụng cho danh từ đếm được.
Nhiều trạng từ bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, đặc biệt là trong câu phủ định và câu hỏi.
- There isn’t much work today. We’d better go home.
- Is there much theft in Sweden?
- Laura knows some Chinese, but not much.
Không có gì sai khi sưu tầm một số thứ. Một số người thích sưu tầm các tác phẩm nghệ thuật, đồ cổ, ảnh, đồng hồ, vv… Chỉ khi sở thích này trở thành chứng nghiện và gây ra sự lệ thuộc thì mới trở thành vấn đề. Bạn đồng ý với điều đó không?
Trong những tình huống như vậy, chúng ta sử dụng trạng từ “too much” và “too many”.
- There’s too much information online!
- I have too many dresses. I need to throw some away.
Bạn cũng có thể sử dụng “so much” và “so many” để miêu tả sự đa dạng và số lượng lớn.
- I have so much work to do! I think I’m going to hire a secretary.
- There are so many trees in this park!
Bạn có biết về “Crazy Cat Lady” trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng “The Simpsons”? Nếu không, cô ấy là người nuôi rất nhiều thú cưng. Tất nhiên, điều này là tùy thuộc vào từng người, không có một tiêu chuẩn số lượng chung nào. Vấn đề duy nhất là một số người gặp khó khăn trong việc xác định đủ là bao nhiêu trong một việc gì đó.
Thay vào đó, tốt hơn hết là hào phóng trong việc tặng đi những thứ không cần thiết. Bạn sẽ không bao giờ biết ai có thể cần chúng.
Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt “enough” và “not enough” để chỉ chính xác rằng đã có đủ số lượng thứ cần thiết hay chưa.
- I have enough water, thank you.
- Do you have enough money?
- There weren’t enough cupcakes for everyone.
Thật khó để nói rằng đủ rồi khi nói về đồ ăn ngon như bánh nướng!
Khi không có quá nhiều vật dụng
Chúng ta đã biết cách diễn đạt khi bạn có quá nhiều giày dép, quần áo hay mèo. Bây giờ hãy nói về những thứ bạn cho là ít hay khan hiếm trong nhà, và liệu bạn cần chúng hay chỉ muốn một số lượng phù hợp.
Bạn có thể chỉ có một chút tiền trong ví vì đã hết sau một thời gian. Hoặc chỉ có một ít sữa trong tủ lạnh vì quên mua khi chuẩn bị ăn sáng. Ôi, bạn phải chịu đựng sự khao khát!
Đối với danh từ không đếm được, chúng ta có thể sử dụng “a little”:
- I have a little money in my wallet.
- There is a little milk in the coffee, but not much.
- Susanne only knows a little French.
Khi sử dụng “little” một mình, cụm từ có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự hạn chế hay khan hiếm.
Nhớ rằng “little” cũng là một tính từ, có nghĩa là ít, nhỏ.
- He spends little time with his family.
- Tom has little money.
- My aunt has little patience with me.
Đối với danh từ đếm được, chúng ta sử dụng trạng từ “a few” và “few”.
- I have a few sweets; would you like one?
- A few of us plan to go to the concert.
- My brother has a few friends that could lend us some money.
Nếu bạn sử dụng nó mà không cùng với “a” điều này cũng sẽ thay đổi nghĩa của câu thành “not many”.
- I have few problems. (I don’t have many problems.)
- I have a few problems. (I have some problems.)
Bạn đã từng nghĩ về những gì thực sự cần trong ngôi nhà của mình? Bạn đã từng quyết định tặng đi một số vật dụng không? Với danh sách các trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh này, bạn có thể diễn đạt điều này dễ dàng hơn nhiều.
Càng nhiều, càng tốt
Đừng lo lắng. Chúng tôi không muốn khuyến khích bạn trở thành người tiết kiệm. Chúng tôi đang nói về Tiếng Anh, đương nhiên.
Có nhiều trạng từ chỉ số lượng khác mà bạn có thể gradually add vào từ vựng của mình. Chúng sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong Tiếng Anh. Bạn có muốn tìm hiểu về chúng không?
1 – Almost
Có nghĩa là “gần như”. Đây là một từ khá thú vị, khi bạn sử dụng nó để nói, “I’ve almost been paid” (Tôi gần như đã được trả tiền), “I’ve almost retired” (Tôi gần như đã nghỉ hưu), hay “I’m almost married!” (Tôi gần như đã kết hôn!).
- I’m almost done (Tôi gần hoàn thành).
- He’s almost 45 years old (Anh ấy gần 45 tuổi).
- The car lasted almost a decade (Chiếc xe đã tồn tại gần một thập kỷ).
2 – Hardly
Có nghĩa là “gần như không” hay “hầu như không”.
- When I got the news, I could hardly cope (Khi tôi nhận được tin tức, tôi gần như không thể đối phó).
- I could hardly believe what just happened (Tôi gần như không thể tin vào điều vừa xảy ra).
- She can hardly walk (Cô ấy hầu như không thể đi).
Bạn cũng có thể sử dụng “scarcely”, đó là một từ đồng nghĩa.
- I could scarcely believe that he was the same guy I had dated (Tôi hầu như không thể tin rằng anh ấy là cùng người tôi đã hẹn hò).
3 – A bit
Từ này đồng nghĩa với “a little”. Đôi khi, chúng ta có thể thấy chúng ở cạnh nhau như “a little bit” (một chút).
Nó là một cách diễn đạt phổ biến mà bạn có thể thấy trong các bài hát, “Just a little bit, a little bit of love…” (Chỉ một chút, một chút tình yêu…).
- It seems like you’re a bit stressed (Dường như bạn hơi căng thẳng).
- My father is a little bit tired. Let him rest for a while (Bố tôi hơi mệt. Hãy để anh ấy nghỉ một lát).
4 – Quite
Có nghĩa là “thực sự”, “rất”, hay “hoàn toàn” và được sử dụng để nhấn mạnh một tính từ. Có thể sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự nghi ngờ.
- This Ferrari is quite amazing (Chiếc Ferrari này thực sự tuyệt vời).
- It’s quite near Central Park (Nó cách Công viên Trung tâm khá gần).
- I told her to give you a call, but she didn’t feel quite ready yet (Tôi đã nói với cô ấy gọi cho bạn, nhưng cô ấy cảm thấy chưa sẵn sàng hoàn toàn).
5 – Entirely
Từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh một cách diễn đạt. Có thể dùng như cách dùng của “completely” hay “fully”.
Chúng tôi hoàn toàn tin rằng sau khi bạn đọc bài học này, bạn sẽ làm bạn bè bất ngờ về sự cải thiện của mình (We’re entirely convinced that after reading this lesson, you will surprise your friends with your improvement).
- This must be entirely painted by tomorrow (Cái này phải được sơn hoàn toàn vào ngày mai).
- I feel entirely responsible for what happened yesterday (Tôi cảm thấy hoàn toàn chịu trách nhiệm về những gì đã xảy ra hôm qua).
- It was entirely your fault (Đó là hoàn toàn lỗi của bạn).
6 – A couple of
Bạn đã từng nhận cuộc gọi từ một người bán hàng nói, “Give me a couple of minutes to explain…” (Cho tôi một vài phút để giải thích…)? Những cuộc gọi kiểu này tiếp diễn và bạn sẽ chẳng bao giờ biết cách thoát khỏi chúng, điều này khá là khó chịu.
“A couple of” có nghĩa là “a pair of” (một cặp).
- First of all, I would like to give you a couple of examples (Đầu tiên, tôi muốn cho bạn một vài ví dụ).
- This will take only a couple of minutes (Điều này chỉ mất vài phút).
- Can you lend me a couple of dollars? (Bạn có thể cho tôi mượn một vài đô không?).
7 – Pretty
Là một tính từ, có nghĩa là “đẹp” hay “hấp dẫn”.
Nhưng với tư cách là một trạng từ, nó có nghĩa “rather” (hơi, một chút – ở một mức độ hay một mức độ nhất định chứ không phải ở mức độ cao hay phong phú).
Nó cũng có thể được sử dụng như “very” hay “quite”.
- We’ll be there pretty soon (Chúng tôi sẽ đến đó khá sớm).
- It was a pretty expensive place. The food was good, though (Đó là một nơi khá đắt đỏ. Nhưng đồ ăn thì ngon).
- I’m pretty sure things will work out (Tôi khá chắc chắn mọi việc sẽ ổn).
8 – Partially
Thường chúng ta thực hiện một việc đến một nửa và không bao giờ hoàn thành. Nhưng cũng có thể có nghĩa là chúng ta tiến tới đích gần như hoàn toàn.
- The job was partially done (Công việc được thực hiện một phần).
- I partially read the book (Tôi đọc một phần cuốn sách).
- The house was partially destroyed in the fire (Ngôi nhà bị phá hủy một phần trong đám cháy).
9 – As many as / As much as
“As many as” được sử dụng với danh từ đếm được, trong khi “as much as” được sử dụng với danh từ không đếm được.
Chúng ta sử dụng cấu trúc này để so sánh về số lượng.
Trong câu khẳng định, chúng diễn tả sự tương đương. Nhưng trong câu phủ định, chúng diễn tả sự khác biệt.
- This suit costs as much as the black one (Bộ đồ này giá bằng cái đen).
- We don’t have as much work as last year (Chúng tôi không có nhiều công việc như năm ngoái).
- Are there as many students as last year? (Có bằng số lượng học sinh như năm ngoái không?).
10 – Lots
Có nghĩa là “nhiều” hay “một đám” (a bunch). Đó là những gì bạn học được trong bài viết này: rất nhiều trạng từ sẽ hữu ích trong tương lai.
- You must have lots of patience when you work for customer service (Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi làm việc dịch vụ khách hàng).
- There are still lots of women who want to have a child (Vẫn còn rất nhiều phụ nữ muốn có con).
- I have seen this film lots of times (Tôi đã xem bộ phim này nhiều lần).