Khi nào sử dụng động từ play với một môn thể thao?
Mục lục
Khi nào bạn sử dụng động từ play với một môn thể thao?
Khi nói về các môn thể thao trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy lúng túng có nên sử dụng động từ play hay không. Chúng ta sử dụng từ play để nói “chơi” một vài bộ môn nào đó nhưng với một số khác sẽ có một từ khác play. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Bạn có thể chơi môn thể thao đó không?
Trong tiếng Anh, chúng ta nói “play tennis” (quần vợt) hay “play baseball” (bóng chày) nhưng lại không nói “play running” (chạy bộ) hay “play swimming” (bơi lội). Dưới đây là những bộ môn sử dụng từ “play”:
- play basketball
- play soccer
- play golf
- play cricket
- play volleyball
- play tennis
- play table tennis
- play badminton
- play hockey
Bạn có thể nhận thấy hầu hết những bộ môn này đều sử dụng một số loại quả banh, quả bóng.
Khi nói đến chơi những môn thể thao khác, thay vì dùng “play” bạn có thể sử dụng từ “do” hay “compete in“:
- She does gymnastics. (Cô ấy chơi thể dục dụng cụ)
- I’ve been competing in archery since I was a small child. (Tôi có chơi bắn cung khi tôi còn nhỏ)
Hầu hết các bộ môn không sử dụng với từ “play” đều có một động từ cụ thể:
- I used to fence. (Tôi từng chơi đấu kiếm)
- I tried skiing a few times but I wasn’t very good at it. (Tôi đã thử trượt tuyết một vài lần nhưng tôi không chơi tốt)
- I think he’s almost good enough to skate competitively. (Tôi nghĩ anh ấy chơi trượt băng rất tốt)
Người chơi được gọi là gì?
Một câu hỏi tương tự như thế, khi bạn nói đến người chơi, bạn sẽ gọi họ như thế nào? Có phải là “player”?
Với những bộ môn sử dụng từ “play”, thông thường người chơi sẽ được gọi là “players“:
- I met a professional football player on my flight to London. (Tôi đã gặp một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trên chuyến bay tới London)
- Professional basketball players are so tall! (Những vận động viên bóng rổ chuyên nghiệp rất cao)
Có một ngoại lệ với quả bóng, đó chính là chơi “golf”. Những người chơi golf sẽ được gọi là golfers, không phải là “golf players”.
Với những bộ môn khác, có rất nhiều từ thay thế khác nhau:
- He’s a great cyclist. (Anh ấy là một tay đua kì khôi)
- Sprinters have to have really muscular legs. (Vận động viên chạy nước rút phải có đôi chân thật cơ bắp)
Cách đơn giản nhất để nói chơi những môn thể thao không phải là tìm ra quy tắc, mà là bạn nói đến môn thể thao nào. Một vài ví dụ về những môn thể thao được ưa thích:
Sport (môn thể thao) | Actions (hành động) | Athlete (người chơi) |
badminton | play | badminton player |
baseball | play | baseball player |
basketball | play | basketball player |
boxing | box / fight | boxer |
karate/ judo/ taekwondo/etc. | compete in / do | martial artist |
swimming | swim | swimmer |
gymnastics | do | gymnast |
golf | play / golf | golfer |
fencing | fence / do | fencer |
diving | dive / do | diver |
cycling | ride / do | cyclist |
skiing | ski / do | skier |