Làm chủ các từ nghi vấn trong Tiếng Anh
Các từ đặt câu hỏi rất quan trọng ở một số ngữ cảnh trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Chúng ta sử dụng chúng để giới thiệu, để hỏi chỉ đường khi lạc, để hỏi khi mua sắm, và nhiều trường hợp khác nữa. Bài viết này giúp sáng tỏ mọi thắc mắc mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng từ đặt câu hỏi trong Tiếng Anh và cách sử dụng chúng.
Đặt câu hỏi trong giao tiếp Tiếng Anh, chúng ta nên bắt đầu từ đâu với từ đặt câu hỏi? Tốt nhất nên bắt đầu với các quy tắc cơ bản. Như có thể bạn đã tự học qua hay tại trung tâm với giáo viên chuyên nghiệp tại YEA, những câu hỏi đơn giản nhất được đặt bởi động từ “to be”.
Đối với những trường hợp này, đơn giản chỉ cần đảo ngược thứ tự của chủ ngữ và động từ, sau đó thêm dấu hỏi ở cuối câu. Ví dụ, “She is hungry.” trở thành “Is she hungry?”
Với những động từ khác, bạn cần thêm vào động từ hỗ trợ, hay là một trợ động từ hoặc phương thức, trước chủ ngữ.
- My brother called. → Has my brother called?
- You want to see a movie. → Do you want to see a movie?
- We can go to Paris next summer. → Can we go to Paris next summer?
Bây giờ câu hỏi thẩm vấn đã rõ ràng hơn một chút, chúng ta sẽ tiếp tục với các từ đặt câu hỏi? Các từ đặt câu hỏi được thêm vào phía trước của mỗi câu hỏi để làm rõ thông tin mà bạn tìm hiểu.
Có một vài từ đặt câu hỏi trong Tiếng Anh. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ “who, what, when, where, why và how”. Chúng ta sẽ xem xét cách chúng được sử dụng và đi kèm với một vài ví dụ.
Đặt câu hỏi “Who”
Cùng bắt đầu đặt câu hỏi với từ “Who”. Nó được dùng để hỏi về mọi người.
- Who are you?
- Who is at the door?
- Who is the person you admire most?
- Who was your favourite teacher in primary school?
Với câu hỏi bắt đầu với “who”, “who” được đặt ở đầu của câu nghi vấn, ngay trước động từ.
- Who did you have dinner with last night?
I had dinner with my friend Sean. - Who made that sculpture?
Michelangelo did.
Từ đặt câu hỏi Tiếng Anh: “What”
Tiếp theo là từ “What”. What dùng để hỏi về một cái gì đó cụ thể, như một vật phẩm hoặc đối tượng.
- What time is it?
- What is that sound?
- What film are you going to see?
- What did you eat for breakfast today?
Cũng như với “who”, từ “what” được bắt đầu từ đầu mỗi câu và đi theo đằng sau là động từ.
Ví dụ:
- What happened?
- I tripped and fell down.
- What are we going to do tomorrow?
- We’re going to the beach.
- The weather looks perfect!
Từ đặt câu hỏi về thời gian: “When”
Bây giờ, hãy học về từ đặt câu hỏi “when” và làm thế nào để sử dụng nó cho đúng.
“When” được sử dụng khi chúng ta muốn biết rõ về mốc thời gian của sự kiện hay hành động. Không có từ đặt câu nghi vấn nào khác để trình bày rằng chúng ta muốn biết về mốc thời gian điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Xem các ví dụ sau:
- When are you going to study for your exam?
Tomorrow evening. - When do you want to come to my house?
I’ll come at 11 am. - When is your birthday?
It’s in August.
Từ đặt câu hỏi về địa điểm: “Where”
Từ “where” được dùng để khám phá về địa điểm, nơi chốn hoặc vị trí của cái gì đó.
- Where do you live?
- Where are you from?
- Where is the nearest café?
- Where did your parents go on holiday this year?
Câu trả lời cho câu hỏi “where” luôn đi kèm với vị trí trong đó. Từ đặt câu hỏi này rất hữu dụng khi bạn đi du lịch, cần phải biết tới đầu để tìm thứ gì đó.
Ví dụ:
- Where are my keys?
I think I saw them on your nightstand. - Can you tell me where an ATM is?
Yes, there is one just around the corner.
Từ đặt câu hỏi Tiếng Anh: “Why”
Giờ chúng ta đến với từ “why”. Nó được sử dụng để hỏi lý do hoặc giải thích.
- Why do you play tennis?
- Why do you like vegetables?
- Why are you late?
- Why did you start learning English?
Tất cả các câu hỏi với từ “why” được đặt để tìm hiểu thông tin. Chúng ta thường trả lời kết hợp với “because”.
Ví dụ:
- Why are you late?
Because I missed the train! - Why did you leave the party?
Because I wasn’t enjoying myself
Từ đặt câu hỏi Tiếng Anh: “How”
Cuối cùng, chúng ta đến với từ “how”. Từ này được sử dụng để hỏi về thói quen, cách hay hình thức.
- How do you go to work?
- I take the bus. How old are you?
- I am 34 years old.
“How much” và “how many” được sử dụng với các danh từ để hỏi về số lượng. “How often” được dùng để hỏi về tần suất.
- How many apples should I buy? (Used with countable nouns.)
5 apples should be enough. - How much bread do you want? (Used with uncountable nouns.)
2 loaves of bread, please. - How often do you go to the gym?
I go to the gym three times a week.
Thật dễ dàng phải không? Bây giờ bạn đã có những kiến thức cơ bản về các từ đặt câu hỏi. Bạn có muốn tiếp tục cải thiện Tiếng Anh của bản thân? Chúng tôi mời bạn tới với phương pháp học độc đáo tại YEA.