Ngữ âm của nguyên âm trong Tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh không phải lúc nào cũng được phát âm đúng như quy tắc, cũng có những trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là những cách phát âm trong tiếng Anh của từng nguyên âm.
Nguyên âm “A”
Cách phát âm:
- /ɑ/ ngắn. Âm này xuất hiện trong tất cả các từ có một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm, và hầu hết trong các âm chủ nói chung.
Ex: at, can, stamp, bad, cat, matter.
- /ɔ/ khi phát âm là nguyên âm dài, nó có âm thanh như “a” và “o”. Âm này xuất hiện khi nguyên âm “a” đứng trước “l,” “ll,” hoặc“lk” và khi đứng giữa “w” và một phụ âm khác.
Ex: all, fall, law, war, small.
- /a:/ Nguyên âm dài. Sẽ xuất hiện trong tất cả các từ kết thúc bằng một phụ âm hoặc nguyên âm câm. Nó cũng sẽ xuất hiện trong các từ có một âm tiết trong đó “a” đứng trước “r”.
Ex: walk, arm, wasp, lager, black, hand, Paris, car, farm.
- /eɪ/ Khi từ có nguyên âm đôi.
Ex: ate, flavor, case.
Nguyên âm “E”
Cách phát âm:
- /i:/ phát âm dài.
Ex: to be, English, sea, evil, feet.
- /e/ phát âm “e” ngắn. Được xuất hiện hầu hết ở những từ có nguyên âm đơn.
Ex: bed, dress, red, head, them.
- /ə:/ Đây là một âm rất phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện trong rất nhiều từ vựng. Là một nguyên âm đứng cuối trong từ hoặc ở các từ khác khi nó là một nguyên âm đơn và đứng giữa hai phụ âm.
Ex: father, mother.
- /ɪə/ Nguyên âm đôi.
Ex: here, fear.
Nguyên âm “I”
Cách phát âm:
- /ai/ Nguyên âm đôi, theo sau bởi các phụ âm “ld,” “nd,” “gh,” hoặc “gn.”
Ex: mild, night, fight, mine, right.
- /i/ “i” ngắn
Ex: kidneys, kit, minute, to hit, in.
- /ə:/
Ex: president, experiment.
- /aiə/ khi đứng trước “r”.
Ex: hire, fire, to require.
“O”
Cách phát âm:
- /ɒ/ “o” ngắn.
Ex: hot, on, off.
- /ɔ:/ “o” dài khi đứng trước “r”
Ex: north, lord, more, short, store, storm, pork.
- /ə:/ Khi trong từ với “w” đứng trước và theo sau là “r”, cũng được phát âm như vậy khi là nguyên âm cuối trong từ
Ex: word, world, for, preparation.
- /ʌ/ khi đứng sau “w” hay “c” và đứng trước “n”
Ex: onion, wonderful, money, monk, month.
“U”
Cách phát âm
- /u:/ “u” dài, trong một âm tiết, khi đứng sau “l”, “r”.
Ex: rude, flu, spruce.
- /u/ khi đứng trước “l” hay “ll.”
Ex: pull.
- /ʌ/ như chúng ta thấy, nó được phát âm như âm “a” mở. Trong trường hợp này có nhiều ngoại lệ, đây chỉ là quy tắc chính.
Ex: up, cut, luck.
- /ju:/ hay /ju/
Ex: volume, revenue.
Nguyên âm đôi
“OU”
Cách phát âm
- /au/ Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
Ex: ground, sound.
- /u:/ hay /ʌ/
Ex: cousin.
- Khi không đứng trước một nguyên âm, ous được phát âm là /əs/.
Ex: courageous, gorgeous.
“OA”
Cách phát âm
- /ou/
Ex: boat, coat, toast, coach.
“EA”
Cách phát âm
- Cách phát âm thông thường /i:/
Ex: team, stream, cream.
“OO”
Cách phát âm
- /ʊə/ nguyên âm đôi. Đây là cách phát âm đúng. Ngoại trừ door và floor được phát âm là /ɔ:/, và blood hay flood được phát âm là /ʌ/.
Ex: soon, moon, cool, fool.