Phản hồi khi nhận tin xấu trong Tiếng Anh
Hẳn một số bạn chưa biết cách phản hồi khi nhận được tin xấu (bad news) từ người khác, hay đa dạng về cách phản ứng về điều này trong Tiếng Anh. Sau đây là một số mẫu câu cho bạn tham khảo:
Mục lục
Mẫu phản hồi cho tin xấu
I’m So Sorry To Hear That.
Hãy nói “I’m so sorry to hear that” khi bạn nghe về bệnh tật, cái chết, ly hôn, mất việc làm, khó khăn về tài chính, nỗi thất vọng lớn và những vấn đề nghiêm trọng khác hoặc những tin xấu có thể khiến một ai đó rất buồn.
- “My father’s in the hospital. The doctors say he only has about a month left.”
“I’m so sorry to hear that.”
That Must Have Been Awful.
Hãy nói “That must have been awful.” khi ai đó nói với bạn về một trải nghiệm tồi tệ mà họ đã trải qua. Cụm từ này có thể được sử dụng cho những trải nghiệm tồi tệ nghiêm trọng (như ví dụ đầu tiên bên dưới) hoặc trải nghiệm tồi tệ ít nghiêm trọng hơn (như ví dụ thứ hai sau đây):
- “After the accident, I couldn’t work for two months, and I got really depressed because I felt so useless.”
“Wow. That must have been awful.” - “I had to wait in line for three hours at the bank today – and there was no air conditioning.”
“That must have been awful!”
Oh No…
Bạn có thể nói “Oh no…” như một phản ứng ban đầu trước tin xấu. Người ta thường nói “Oh no” và sau đó là một trong các cụm từ khác:
- “My sister just got the results of the tests – she has cancer.”
“Oh no. I’m so sorry to hear that.” - “My computer crashed, and I lost all my data.”
“Oh no – that stinks.”
“That stinks” thường được dùng khi có điều gì đó gây khó chịu, chứ không phải buồn.
Nếu tin xấu gây ngạc nhiên hoặc buồn cười, bạn có thể nói “Oh no!” như một câu cảm thán.
- “I was talking about how much I hated the name ‘Shelby,’ and then I found out that it was their daughter’s name.”
“Oh no! What did you do?”
Để phản ứng với tin xấu và hỏi thêm thông tin, bạn có thể nói “Oh no, really?“
- “What are you doing here? I thought you were on vacation!”
“We had to cancel our trip because my daughter got sick.”
“Oh no, really?”
“Yeah, she’ll be OK, but she’s really disappointed she couldn’t go to Disneyland.”
That’s Rough
Chúng ta thường nói “that’s rough” để phản ứng với những tin tức gây khó khăn hoặc không may, nhưng không gây quá xúc động:
- “I’m going to have to work overtime every day this week.”
“That’s rough.” - “Our dog died yesterday. We’re all devastated – he was like a member of the family.”
“That’s rough”– không chính xác, bởi vì tin xấu này gây ra cảm xúc.
“Oh, I’m sorry to hear that.”
Anytime You Need To Talk, Just Call Me.
Nói điều này nếu bạn muốn đề nghị lắng nghe người đối diện. Người ta thường sử dụng cụm từ này khi ai đó đang gặp khó khăn trong hiện tại.
- “My husband and I have been arguing a lot lately. It’s gotten so bad that I hate going home every day after work, because I know we’ll probably have a fight.”
“I’m really sorry to hear that. Anytime you need to talk, just call me.”
Mọi người cũng thường sử dụng cụm từ này không phải để phản hồi trực tiếp với tin xấu, mà thay vào đó như một hình thức “tạm biệt” khi kết thúc cuộc trò chuyện sau khi thảo luận xong về tin xấu.
If There’s Anything I Can Do, Just Let Me Know.
Nói điều này nếu bạn muốn đề nghị giúp đỡ:
- “I’m so stressed out. I have a million things to do and not enough time in the day.”
“If there’s anything I can do, just let me know, OK?”
Khi phản ứng với tin xấu, giọng điệu (cảm xúc khi bạn nói) rất quan trọng trong cách bạn nói những cụm từ này. Đừng nói chúng một cách vui vẻ hoặc hào hứng. Thay vào đó, hãy nói một cách nhẹ nhàng, từ tốn để thể hiện rằng bạn quan tâm đến cảm xúc của người khác.